Mã bột màu | Màu sắc | Pha bột màu với TiO2 theo tỉ lệ 1:5 |
Fe2O3 | Hàm lượng chất hòa tan trong nước | Độ mất khi nung tại 700oC |
Độ mất khi nung tại 150oC |
Lọc qua sàng 45µm-mesh |
Độ thấm dầu | pH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bột màu đỏ - 2100 | 95~98 | 0.6 | 0.8 | 0.5 | 1.3 | 15~25 | 4~8 | ||
Bột màu đỏ đậm - 1000 | 96~99 | 0.5 | 0.5 | 0.3 | 0.05 | 15~25 | 4~8 | ||
Bột màu đỏ đậm - 1300 | 95~99 | 0.5 | 0.7 | 0.5 | 1.0 | 15~25 | 4~8 | ||
Bột màu đỏ đậm - 1100 | 95~99 | 0.6 | 0.8 | 0.5 | 1.3 | 15~25 | 4~8 | ||
Bột màu đen - 11000 | 75~88 | 0.6 | 3.0 | 2.1 | 1.5 | 20~30 | 6~8 | ||
Bột màu ghi – 1200 | 10~15 | 0.6 | 3.0 | 1.0 | 1.0 | 16 | 6.0 | ||
Bột màu nâu – 6100 | 85~99 | 0.8 | 3.0 | 1.0 | 1.0 | 20~30 | 6~8 | ||
Bột màu vàng – 4100S | 80~88 | 0.4 | 9.6 | 0.6 | 2.5 | 20~30 | 4~7 | ||
Bột màu xanh lá – 5100 | 15~30 | 0.6 | - | - | 0.8 | 20~30 | 6~8 | ||
Bột màu xanh dương - 7100 | - | 0.6 | - | - | 0.8 | 15~25 | 6~8 | ||
Bột màu da bò – 1000 | 80~99 | 0.5 | 0.5 | 0.3 | 1.9 | 15~30 | 4~8 | ||
Bột màu cam – 102 | 80~99 | 0.5 | 0.5 | 0.3 | 1.8 | 15~30 | 4~8 |